Giải pháp lưu trữ năng lượng của chúng tôi
Khám phá dòng sản phẩm lưu trữ năng lượng sáng tạo của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu và ứng dụng khác nhau.
- Tất cả
- Tủ năng lượng
- Trạm cơ sở truyền thông
- Khu vực ngoài trời
Nhóm công nghệ lưu trữ năng lượng triển vọng và tham khảo nhanh ở Việt Nam | Tạp chí Năng lượng Việt Nam
Vai trò hệ thống lưu trữ năng lượng trong vận hành hệ thống điện Việt Nam Trong khuôn khổ chuyên đề tuyên truyền: "Nguồn điện gió, mặt trời - Vướng mắc của tiến độ xây dựng và vấn đề tích trữ năng lượng hiệu quả" nhằm phân tích các khó khăn, vướng mắc trong đảm bảo tiến độ xây dựng; khắc ...
"năng lượng" là gì? Nghĩa của từ năng lượng trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
hd. Đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng thực hiện công của một vật. Năng lượng điện. Sự tiêu hao năng lượng. là dạng vật chất có khả năng sinh công, bao gồm nguồn năng lượng sơ cấp: than, dầu, khí đốt và nguồn năng lượng thứ cấp là nhiệt năng, điện năng được sinh ra thông qua quá trình chuyển ...
Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Dịch Tùy chọn cài đặt Tốc độ thoại Bình thường Thử Chậm Thử Chậm hơn Thử Đăng nhập Dịch Giới thiệu về Google Dịch ...
Năng lượng bền vững – Wikipedia tiếng Việt
Một loại năng lượng được xem là bền vững nếu nó "đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà không làm hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai." [1] Phần lớn các định nghĩa về năng lượng bền vững đều cân nhắc đến các khía cạnh …
Phép dịch "năng lượng" thành Tiếng Anh
"năng lượng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "năng lượng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: energy, energies, force. Câu ví dụ: Cựu bộ trưởng bộ năng …
trữ lượng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Phép dịch "trữ lượng" thành Tiếng Anh Stock, reserves là các bản dịch hàng đầu của "trữ lượng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhưng trữ lượng nước hoá thạch đã cạn kiệt nghiêm trọng. ↔ But the fossil water reserves are severely depleted.
năng lượng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Phép dịch "năng lượng" thành Tiếng Anh energy, energies, force là các bản dịch hàng đầu của "năng lượng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cựu bộ trưởng bộ năng lượng được bầu làm tổng thống hôm chủ nhật. ↔ The former minister of energy was elected president on Sunday. ...
Phép dịch "năng lượng điện" thành Tiếng Anh
Phép dịch "năng lượng điện" thành Tiếng Anh. electrical energy, electricity là các bản dịch hàng đầu của "năng lượng điện" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Thiết bị này có thể chuyển đổi …
Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Google Dịch
Google Dịch là dịch vụ miễn phí của Google, cho phép bạn dịch nhanh các văn bản, cụm từ và trang web sang hơn 100 ngôn ngữ khác. Bạn có thể nhập văn bản hoặc tải lên tệp để dịch, hoặc sử dụng máy ảnh để dịch các hình ảnh. Hãy thử Google Dịch ngay hôm nay để khám phá thế giới đa ngôn ngữ.
tích trữ trong Tiếng Anh là gì?
tích trữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tích trữ sang Tiếng Anh. Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
năng lượng điện trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Phép dịch "năng lượng điện" thành Tiếng Anh electrical energy, electricity là các bản dịch hàng đầu của "năng lượng điện" thành Tiếng Anh. Pin mặt trời hấp thu ánh sáng và chuyển đổi nó thành năng lượng điện. A solar cell absorbs light and converts it into electrical energy.
tiết kiệm năng lượng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
"tiết kiệm năng lượng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tiết kiệm năng lượng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: energy-efficient, energy-saving. Câu ví dụ: Cách bay tiết kiệm năng lượng của hải âu và bộ xương đặc biệt của nó là do ...
100+ Từ vựng Tiếng Anh về năng lượng (Energy …
Đầu tiên, chúng ta cùng bắt đầu với các danh từ chủ đề Energy để biết các loại năng lượng tiếng Anh là gì nhé. Renewable energy vocabulary (Từ vựng về năng lượng tái tạo) Biodiesel: xăng sinh học. …
Chuyển dịch năng lượng của Việt Nam
Con đường tiến tới trung hòa carbon - Thách thức với ngành Năng lượng Việt Nam Nhân dịp chào đón năm mới 2022, với cam kết mạnh mẽ của Thủ tướng Việt Nam tại Hội nghị quốc tế về Biến đổi khí hậu tháng 11/2021 (COP26), khi phấn đấu đưa nước ta tiến tới "phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050", chuyên gia ...
Phép dịch "Năng lượng địa nhiệt" thành Tiếng Anh
Phép dịch "Năng lượng địa nhiệt" thành Tiếng Anh geothermal energy là bản dịch của "Năng lượng địa nhiệt" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đúng hơn, đó là một kho vĩ đại chứa sức nóng gọi là năng lượng địa nhiệt. ↔ Rather, it is a tremendous store of …
năng lượng Tiếng Anh là gì
năng lượng kèm nghĩa tiếng anh energy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Năng lượng là đại lượng vật lý mà phải được chuyển đến một đối tượng để thực hiện một công trên, hoặc để làm nóng, các đối tượng.
NĂNG LƯỢNG DỰ TRỮ Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng năng lượng dự trữ trong một câu và bản dịch của họ. Bộ máy có 72 giờ năng lượng dự trữ và quả văng bằng vàng khối 18k. - It has a 72-hour power reserve and an 18k red gold rotor.
Lưu trữ năng lượng – Wikipedia tiếng Việt
Lưu trữ năng lượng liên quan đến việc chuyển đổi năng lượng từ các hình thức khó lưu trữ sang các hình thức lưu trữ thuận tiện hơn hoặc kinh tế hơn. Một số công nghệ cung cấp lưu trữ năng lượng ngắn hạn, trong khi những công nghệ khác có thể tồn tại lâu hơn nhiều.
DƯ THỪA NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng dư thừa năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Và cơ thể bạn làm gì với sự dư thừa năng lượng? - And what does your body do with the surplus of
"Việt Nam cần chuyển dịch nhanh sang năng lượng tái tạo"
Tiếng Anh Trang chủ Tin tức-Sự kiện Điểm báo về KH&CN Thứ tư, 01/12/2021 14:44 GMT+7 Từ viết tắt Xem với cỡ chữ ... Cục điện lực và năng lượng tái tạo cho rằng, dịch chuyển từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo là điều cần thiết. Liên điện ...
NĂNG LƯỢNG TÍCH CỰC SẼ Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng năng lượng tích cực sẽ trong một câu và bản dịch của họ. Bắt đầu ngày mới bằng một năng lượng tích cực sẽ khiến cả ngày của bạn tràn ngập niềm vui. - Starting your day with a positive energy will make it full of joy.
NĂNG LƯỢNG TÍCH TRỮ Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng năng lượng tích trữ trong một câu và bản dịch của họ. Trái Đất cũng được bao bọc bởi một trọng trường có chứa năng lượng tích trữ. - Earth is also surrounded by a …
Năng lượng gió trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Phép dịch "Năng lượng gió" thành Tiếng Anh wind power là bản dịch của "Năng lượng gió" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: và năng lượng gió, năng lượng hạt nhân và than đá để giảm hàm lượng khí CO2, ↔ and wind power, nuclear power and coal to CO2
TRỮ NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng trữ năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Sợi carbon có thể trữ năng lượng bên trong thân xe hơi. - Carbon fibre can store energy in the body of a vehicle.
50+ những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Anh hay nhất
Những lời chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Anh sẽ giúp mang đến người thân, bạn bè những niềm vui bất ngờ. Bạn hãy tham khảo và lưu lại những lời chúc ý nghĩa, hay nhất này để gửi gắm đến mọi người xung quanh nhé. Tomato cũng là công ty dịch thuật ...
Lưu trữ năng lượng: Những nhận biết cơ bản
Để tăng khả năng tự cung tự cấp (độc lập) lên 40% trong một ngôi nhà được trang bị các thiết bị quang điện, việc lưu trữ năng lượng là cần thiết. Một số nhà sản xuất sản xuất pin để lưu trữ năng lượng, thường là để trữ năng lượng mặt trời, gió dư thừa.
Các cụm từ về chủ đề Năng lượng (Energy)
nuclear power: điện nguyên tử. generate/produce energy: tạo ra năng lượng. supply/provide/store energy: cung cấp năng lượng. energy consumption/need/requirements: tiêu thụ/nhu cầu năng lượng. clean energy: năng lượng xanh. a source of power: một nguồn năng lượng. Space-based solar power: năng lượng mặt trời nhưng tạo ra từ trong không gian. Ví dụ.
Lưu trữ năng lượng: Những nhận biết cơ bản
Công nghệ tích trữ năng lượng Mật độ công suất Mật độ năng lượng Thủy điện tích năng (PHS) 0.1-0.2 0.2-2 Tích trữ bằng khí nén (CAES) 0.2-0.6 2-6 Ác quy (pin) ion litiun (Li-ion) 1300-10000 200-400 Ác quy (pin) axit-chì 90-700 50-80 Kho lưu trữ mạng (NAS)
năng lượng tích cực trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho năng lượng tích cực trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Và khi bạn nhìn vào mặt trời mọc, tôi có thể cảm thấy năng lượng tích cực để làm điều gì đó tốt cho Trái Đất.
Tràn Đầy Năng Lượng In Tiếng Anh
Ví dụ về sử dụng tràn đầy năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Họ tràn đầy năng lượng. - They''re full of energy. Ví dụ về việc sử dụng Tràn đầy năng lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
Pin năng lượng mặt trời là gì? và những điều cần biết
Khi hai loại bán dẫn n và p này đặt cạnh nhau trong cùng một tấm pin mặt trời, electron dẫn chính của loại n sẽ chuyển qua lấp đầy những khoảng trống của loại p. Điều này có nghĩa là silicon loại n tích điện dương và silicon loại p được tích điện âm, tạo nên một điện trường trên tấm pin
TÍCH TRỮ NĂNG LƯỢNG VÀ CHO PHÉP Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng tích trữ năng lượng và cho phép trong một câu và bản dịch của họ. Vì lý do này, hợp tác với giáo sư John Hart sẽ nghiên cứu các tuyến sản xuất mới cho các vật liệu sợi cacbon cấu thành thân máy của chiếc siêu xe Terzo Millennio, phần thân xe cũng sẽ đóng vai trò là một bộ tích trữ năng ...
Phép dịch "trữ lượng" thành Tiếng Anh
Kiểm tra bản dịch của "trữ lượng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Stock, reserves. Câu ví dụ: Nhưng trữ lượng nước hoá thạch đã cạn kiệt nghiêm trọng. ↔ But the fossil water …
năng lượng thủy điện trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe
Phép dịch "năng lượng thủy điện" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu: Người ta nói đây là một trong những nguồn năng lượng thủy điện lớn nhất trên thế giới. ↔ It is said to be one of the world''s greatest sources of hydroelectric power. Scotland có nguồn năng lượng thủy điện bằng 85% của Anh, phần lớn trong số đó được ...
ỨNG DỤNG HỆ THỐNG PIN LƯU TRỮ NĂNG LƯỢNG (BESS) CHO CÁC DỰ ÁN NĂNG LƯỢNG …
Tại Việt Nam trong những năm gần đây, việc phát triển Năng lượng tái tạo (NLTT) được đẩy thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt là tại các tỉnh miền Nam và Nam Trung Bộ. Trong đó, tỷ lệ công suất của Điện mặt trời (ĐMT) tăng dần theo các năm (8% năm 2019, 14% năm 2020, 21% năm 2021 & 2022).
Lõi Năng Lượng In Tiếng Anh
Ví dụ về sử dụng lõi năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Lõi năng lượng sụp rồi. - The power core''s out. Power Armor đã được thiết kế lại giống như một chiếc xe hơn là một bộ áo giáp có thể trang bị, yêu cầu lõi năng lượng và tử trọng …
năng lượng Tiếng Anh là gì
NOUN. / ˈɛnərʤi / Năng lượng là đại lượng vật lý mà phải được chuyển đến một đối tượng để thực hiện một công trên, hoặc để làm nóng, các đối tượng. Ví dụ. 1. Năng lượng tái tạo sẽ …